Có 2 kết quả:
乾淨 gān jìng ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ • 干净 gān jìng ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sạch sẽ gọn gàng
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) neat
(2) neat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) neat
(2) neat
Bình luận 0